Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Shilling Kenya (2022).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Shilling Kenya từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya tiếng Ukraina trong năm qua. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya tiếng Ukraina. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Shilling Kenya Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Shilling Kenya Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 3797.291854
Tháng mười một 2022 3563.887345
Tháng Mười 2022 3444.786500
Tháng Chín 2022 3677.521902
Tháng Tám 2022 3648.222433
Tháng bảy 2022 3548.037563
Tháng sáu 2022 3898.560429
có thể 2022 3756.972370
Tháng tư 2022 4042.575577
Tháng Ba 2022 3930.741610
Tháng hai 2022 3914.676591
Tháng Giêng 2022 3664.539949

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Shilling Kenya trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Shilling Kenya của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Shilling Kenya báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Shilling Kenya trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Shilling Kenya mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Kenya để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.