Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái (2014)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kyat (2014).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Kyat từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Kyat tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kyat Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kyat Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2014 41246.898767
Tháng mười một 2014 42260.574702
Tháng Mười 2014 41041.803347
Tháng Chín 2014 39874.293375
Tháng Tám 2014 40350.295200
Tháng bảy 2014 41835.412045
Tháng sáu 2014 42174.529590
có thể 2014 41488.994547
Tháng tư 2014 41018.538419
Tháng Ba 2014 40535.564543
Tháng hai 2014 41717.911324
Tháng Giêng 2014 42758.815693

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Kyat có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Kyat mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Kyat để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Kyat tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Kyat báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.