Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái (2014)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lilangeni (2014).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lilangeni tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Lilangeni từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Lilangeni, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Lilangeni tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lilangeni tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lilangeni cho năm đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) để Lilangeni tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lilangeni Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lilangeni Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lilangeni sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2014 461.266675
Tháng mười một 2014 455.721096
Tháng Mười 2014 456.895665
Tháng Chín 2014 446.848773
Tháng Tám 2014 442.783191
Tháng bảy 2014 458.521669
Tháng sáu 2014 462.820614
có thể 2014 448.108255
Tháng tư 2014 449.773514
Tháng Ba 2014 449.408224
Tháng hai 2014 464.821841
Tháng Giêng 2014 472.003249

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lilangeni tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Lilangeni của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lilangeni có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Lilangeni, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lilangeni tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lilangeni trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lilangeni kể từ năm 1992. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Lilangeni tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lilangeni cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.