Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ringgit Malaysia lịch sử tỷ giá hối đoái (2020)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ringgit Malaysia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ringgit Malaysia (2020).

Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Ringgit Malaysia từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia cho năm đã chọn.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ringgit Malaysia Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ringgit Malaysia Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ringgit Malaysia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 147.473433
Tháng mười một 2020 148.189117
Tháng Mười 2020 145.766703
Tháng Chín 2020 146.868594
Tháng Tám 2020 153.834990
Tháng bảy 2020 144.192234
Tháng sáu 2020 149.462514
có thể 2020 140.407043
Tháng tư 2020 137.114025
Tháng Ba 2020 137.144810
Tháng hai 2020 155.591431
Tháng Giêng 2020 152.938757

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Ringgit Malaysia trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Ringgit Malaysia của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Ringgit Malaysia trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Ringgit Malaysia trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Ringgit Malaysia để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Ringgit Malaysia cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.