Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái (2012)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Naira (2012).

Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Naira từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Naira, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) để Naira tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Naira Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Naira Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2012 7534.265720
Tháng mười một 2012 7476.113668
Tháng Mười 2012 7481.620906
Tháng Chín 2012 7508.309077
Tháng Tám 2012 7435.886137
Tháng bảy 2012 7499.148334
Tháng sáu 2012 7670.006033
có thể 2012 7489.245409
Tháng tư 2012 7433.129836
Tháng Ba 2012 7443.935669
Tháng hai 2012 7477.508884
Tháng Giêng 2012 7614.769850

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Naira có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Naira, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Naira mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Naira tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Naira từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.