Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Pakistan (2022).

Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan cho năm đã chọn.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Pakistan Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Pakistan Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Pakistan sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 6953.742602
Tháng mười một 2022 6479.308543
Tháng Mười 2022 6501.909811
Tháng Chín 2022 6711.931340
Tháng Tám 2022 7325.396178
Tháng bảy 2022 6140.315254
Tháng sáu 2022 6621.406093
có thể 2022 6022.181865
Tháng tư 2022 6454.081539
Tháng Ba 2022 6126.570916
Tháng hai 2022 6049.429098
Tháng Giêng 2022 5772.905399

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Rupee Pakistan trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Rupee Pakistan mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rupee Pakistan để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rupee Pakistan cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Pakistan.