Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rand Nam Phi lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rand Nam Phi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rand Nam Phi (2019).

Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rand Nam Phi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rand Nam Phi Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rand Nam Phi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 614.899061
Tháng mười một 2019 630.555923
Tháng Mười 2019 635.669330
Tháng Chín 2019 609.321942
Tháng Tám 2019 574.995888
Tháng bảy 2019 582.995602
Tháng sáu 2019 632.117659
có thể 2019 597.275942
Tháng tư 2019 611.010755
Tháng Ba 2019 575.848261
Tháng hai 2019 551.273927
Tháng Giêng 2019 593.684444

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Rand Nam Phi có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Rand Nam Phi trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rand Nam Phi trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rand Nam Phi để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Rand Nam Phi tiếng Ukraina. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rand Nam Phi cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rand Nam Phi.