Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rial Iran (2013).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rial Iran tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Rial Iran tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran cho năm đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) để Rial Iran tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rial Iran Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rial Iran Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 1090702.481010
Tháng mười một 2013 1109933.537538
Tháng Mười 2013 1145725.547883
Tháng Chín 2013 1134262.603837
Tháng Tám 2013 1115067.197168
Tháng bảy 2013 554942.233886
Tháng sáu 2013 557510.055976
có thể 2013 585594.493518
Tháng tư 2013 595483.289516
Tháng Ba 2013 594367.581575
Tháng hai 2013 591738.441568
Tháng Giêng 2013 592536.153273

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Rial Iran của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rial Iran trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rial Iran kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rial Iran để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rial Iran cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rial Iran.