Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dobra lịch sử tỷ giá hối đoái (2018)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dobra lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dobra (2018).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dobra, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dobra Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dobra Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dobra sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 869356.554473
Tháng mười một 2018 900367.819076
Tháng Mười 2018 900367.819076
Tháng Chín 2018 900367.819076
Tháng Tám 2018 905882.209232
Tháng bảy 2018 882701.290642
Tháng sáu 2018 913696.907856
có thể 2018 894768.912066
Tháng tư 2018 898668.011066
Tháng Ba 2018 894691.532455
Tháng hai 2018 868680.993363
Tháng Giêng 2018 886575.107983

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Dobra trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Dobra của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Dobra mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dobra để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Dobra tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dobra cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dobra.