Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som (2013).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Som tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Som, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 2166.334817
Tháng mười một 2013 2178.847513
Tháng Mười 2013 2247.232772
Tháng Chín 2013 2233.520891
Tháng Tám 2013 2188.631671
Tháng bảy 2013 2213.255414
Tháng sáu 2013 2203.316829
có thể 2013 2303.569715
Tháng tư 2013 2339.238701
Tháng Ba 2013 2313.990220
Tháng hai 2013 2304.440390
Tháng Giêng 2013 2291.690112

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Som trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Som mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Som để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Som tiếng Ukraina. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som.