Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Sri Lanka lịch sử tỷ giá hối đoái (2018)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Sri Lanka lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Sri Lanka (2018).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Rupee Sri Lanka, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka cho năm đã chọn.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Sri Lanka Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Sri Lanka Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Sri Lanka sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 7386.222846
Tháng mười một 2018 7486.108212
Tháng Mười 2018 7251.125406
Tháng Chín 2018 6910.611634
Tháng Tám 2018 6885.062295
Tháng bảy 2018 6642.254008
Tháng sáu 2018 6861.326215
có thể 2018 7025.717542
Tháng tư 2018 7029.810298
Tháng Ba 2018 6923.769732
Tháng hai 2018 6759.856308
Tháng Giêng 2018 6651.321909

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Rupee Sri Lanka, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rupee Sri Lanka kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Sri Lanka trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rupee Sri Lanka để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Rupee Sri Lanka tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rupee Sri Lanka cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.