Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Đông Carribean lịch sử tỷ giá hối đoái (2014)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Đông Carribean lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Đông Carribean (2014).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Dollar Đông Carribean từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dollar Đông Carribean, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Đông Carribean Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Đông Carribean Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Đông Carribean sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2014 108.109387
Tháng mười một 2014 111.016659
Tháng Mười 2014 111.454451
Tháng Chín 2014 109.718116
Tháng Tám 2014 112.151257
Tháng bảy 2014 116.162888
Tháng sáu 2014 117.165143
có thể 2014 116.275948
Tháng tư 2014 115.168188
Tháng Ba 2014 113.069736
Tháng hai 2014 114.546586
Tháng Giêng 2014 117.216254

Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Dollar Đông Carribean trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Dollar Đông Carribean của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Đông Carribean kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Dollar Đông Carribean mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Đông Carribean cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Đông Carribean.