Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái (2024)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Uzbekistan (2024).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Som Uzbekistan, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan cho năm đã chọn.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Uzbekistan Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Uzbekistan Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
có thể 2024 370731.728085
Tháng tư 2024 356287.075354
Tháng Ba 2024 357899.333412
Tháng hai 2024 369563.973380
Tháng Giêng 2024 383028.382682

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Som Uzbekistan của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Som Uzbekistan mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Som Uzbekistan để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Som Uzbekistan tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Som Uzbekistan cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Som Uzbekistan.