Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2012)

Dinar Kuwait Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2012).

Lịch sử của tỷ lệ Dinar Kuwait được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Dinar Kuwait cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Kuwait sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Dinar Kuwait trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Dinar Kuwait chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Dinar Kuwait Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Dinar Kuwait Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2012 0.074111
Tháng mười một 2012 0.074686
Tháng Mười 2012 0.074756
Tháng Chín 2012 0.074663
Tháng Tám 2012 0.075552
Tháng bảy 2012 0.076335
Tháng sáu 2012 0.075596
có thể 2012 0.075800
Tháng tư 2012 0.076123
Tháng Ba 2012 0.076042
Tháng hai 2012 0.076271
Tháng Giêng 2012 0.075989

Lịch sử của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dinar Kuwait / Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Dinar Kuwait cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Dinar Kuwait thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Dinar Kuwait / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Dinar Kuwait so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Dinar Kuwait để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Bạn có thể thấy Dinar Kuwait đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.