Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái (2023)

Libyan Dinar Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Franc Comoros (2023).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Libyan Dinar đến Franc Comoros tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Libyan Dinar đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Libyan Dinar đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar sang Franc Comoros, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Libyan Dinar / Franc Comoros tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Libyan Dinar đến Franc Comoros từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Libyan Dinar đến Franc Comoros cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Libyan Dinar đến Franc Comoros tiếng Ukraina.

Đổi Libyan Dinar Đến Franc Comoros Libyan Dinar Đến Franc Comoros Tỷ giá Libyan Dinar Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2023 93.488680
Tháng mười một 2023 94.862706
Tháng Mười 2023 95.127419
Tháng Chín 2023 93.707784
Tháng Tám 2023 93.612564
Tháng bảy 2023 93.809807
Tháng sáu 2023 95.752274
có thể 2023 94.538002
Tháng tư 2023 94.639163
Tháng Ba 2023 95.648353
Tháng hai 2023 95.500327
Tháng Giêng 2023 95.383312

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar sang Franc Comoros có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Libyan Dinar kể từ năm 1992 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Libyan Dinar / Franc Comoros của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Libyan Dinar đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Tăng và giảm trong Libyan Dinar / Franc Comoros mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Libyan Dinar đến Franc Comoros trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Franc Comoros để tìm hiểu lịch sử của Libyan Dinar so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Libyan Dinar để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Franc Comoros tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Libyan Dinar thành Franc Comoros cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Libyan Dinar đến Franc Comoros báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.