Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Serbia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2011)

Dinar Serbia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2008 đến 2023. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2011).

Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Dinar Serbia cho bất kỳ ngày nào. Dinar Serbia thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Dinar Serbia chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Dinar Serbia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Dinar Serbia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Dinar Serbia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2011 0.000270
Tháng mười một 2011 0.000279
Tháng Mười 2011 0.000290
Tháng Chín 2011 0.000288
Tháng Tám 2011 0.000298
Tháng bảy 2011 0.000296
Tháng sáu 2011 0.000306
có thể 2011 0.000310
Tháng tư 2011 0.000317
Tháng Ba 2011 0.000303

Lịch sử của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia sang Unidades de formento (Mã tài chính) có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Dinar Serbia thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Dinar Serbia so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Dinar Serbia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Dinar Serbia thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Dinar Serbia đến Unidades de formento (Mã tài chính).