Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Serbia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2011)

Dinar Serbia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2008 đến 2023. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia Đến Shilling Tanzania (2011).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Dinar Serbia được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của Dinar Serbia đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Dinar Serbia cho Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia sang Shilling Tanzania, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Dinar Serbia / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Dinar Serbia đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Dinar Serbia đến Shilling Tanzania cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Dinar Serbia đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Đổi Dinar Serbia Đến Shilling Tanzania Dinar Serbia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Dinar Serbia Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2011 20.456589
Tháng mười một 2011 22.756041
Tháng Mười 2011 23.511541
Tháng Chín 2011 22.340892
Tháng Tám 2011 22.741357
Tháng bảy 2011 22.127192
Tháng sáu 2011 22.935265
có thể 2011 22.371641
Tháng tư 2011 21.666946
Tháng Ba 2011 20.532394
Tháng hai 2011 19.972699
Tháng Giêng 2011 19.051180

Lịch sử của Dinar Serbia đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dinar Serbia / Shilling Tanzania của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Dinar Serbia đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Dinar Serbia cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Sự tăng giảm của Dinar Serbia thành Shilling Tanzania kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Dinar Serbia / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Dinar Serbia đến Shilling Tanzania trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền thay vì Dinar Serbia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Dinar Serbia thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Dinar Serbia đến Shilling Tanzania.