Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Tunisia Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Đến CFP franc.
Hơn ...

Tiểu bang: Tunisia

Mã ISO: TND

Đồng tiền: millieme

Ngày Tỷ lệ
2024 35.282162
2023 35.611226
2022 36.482617
2021 36.386327
2020 38.503317
2019 35.134677
2018 40.461555
2017 48.806940
2016 53.791923
2015 53.754411
2014 53.456143
2013 57.705969
2012 61.129793
2011 62.247625
2010 63.245880
2009 65.420169
2008 66.878535
2007 70.455640
2006 75.635900
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.