Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Tunisia Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Đến Som Uzbekistan.
Hơn ...

Tiểu bang: Tunisia

Mã ISO: TND

Đồng tiền: millieme

Ngày Tỷ lệ
2024 4006.970004
2023 3767.629885
2022 3793.884904
2021 3891.972049
2020 3434.868965
2019 2810.149024
2018 3306.206094
2017 1402.858858
2016 1371.391296
2015 1315.363436
2014 1363.422839
2013 1276.988193
2012 1182.767367
2011 1148.612644
2010 1145.584298
2009 946.047630
2008 1065.089602
2007 945.098349
2006 858.808038
2005 864.877992
2004 774.122850
2003 727.551295
2002 469.000374
2001 235.368189
2000 117.514445
1999 108.843689
1998 69.810296
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.