Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Fiji Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2020)

Dollar Fiji Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Fiji Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2020).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Dollar Fiji được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử Dollar Fiji cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Dollar Fiji trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Dollar Fiji để Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Dollar Fiji Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Dollar Fiji Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Dollar Fiji Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 0.013332
Tháng mười một 2020 0.013096
Tháng Mười 2020 0.013353
Tháng Chín 2020 0.013459
Tháng Tám 2020 0.012986
Tháng bảy 2020 0.013665
Tháng sáu 2020 0.013089
có thể 2020 0.013769
Tháng tư 2020 0.013718
Tháng Ba 2020 0.013855
Tháng hai 2020 0.012044
Tháng Giêng 2020 0.012471

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Dollar Fiji kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Dollar Fiji này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự tăng giảm của Dollar Fiji thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Dollar Fiji / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Dollar Fiji đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Dollar Fiji so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Dollar Fiji để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.