Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử Rúp Belarus cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Rúp Belarus cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Rúp Belarus đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. |
||||||||||||||||||||||||||||
Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Rúp Belarus trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Rúp Belarus / Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Rúp Belarus đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ. |
||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử của Rúp Belarus đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Rúp Belarus kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Rúp Belarus này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Để xem Rúp Belarus đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Rúp Belarus cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá. Sự tăng giảm của Rúp Belarus thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Rúp Belarus / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Rúp Belarus đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Rúp Belarus so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Rúp Belarus để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Rúp Belarus thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Rúp Belarus đến Unidades de formento (Mã tài chính). |