Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái (2004)

Rupee Ấn Độ Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ Đến Hryvnia (2004).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Rupee Ấn Độ đến Hryvnia tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Tất cả các trích dẫn của Rupee Ấn Độ cho Hryvnia từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Rupee Ấn Độ đến Hryvnia từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Lịch sử của Rupee Ấn Độ trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Rupee Ấn Độ đến Hryvnia tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Rupee Ấn Độ đến Hryvnia cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Rupee Ấn Độ đến Hryvnia tiếng Ukraina.

Đổi Rupee Ấn Độ Đến Hryvnia Rupee Ấn Độ Đến Hryvnia Tỷ giá Rupee Ấn Độ Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2004 0.121550
Tháng mười một 2004 0.118545
Tháng Mười 2004 0.117124
Tháng Chín 2004 0.115892
Tháng Tám 2004 0.114580
Tháng bảy 2004 0.115662
Tháng sáu 2004 0.117394
có thể 2004 0.119955
Tháng tư 2004 0.120942
Tháng Ba 2004 0.119067
Tháng hai 2004 0.118941
Tháng Giêng 2004 0.120307

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ sang Hryvnia có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ này đến Hryvnia trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Rupee Ấn Độ cho Hryvnia, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Rupee Ấn Độ / Hryvnia mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Rupee Ấn Độ đến Hryvnia trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Rupee Ấn Độ để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Hryvnia tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Rupee Ấn Độ thành Hryvnia cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Bạn có thể thấy Rupee Ấn Độ đến Hryvnia tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.