Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Forint Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Rupee Seychelles.
Hơn ...

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 0.039149
2023 0.034033
2022 0.042040
2021 0.071331
2020 0.046455
2019 0.048758
2018 0.054126
2017 0.046000
2016 0.045254
2015 0.050240
2014 0.054442
2013 0.059049
2012 0.059262
2011 0.060351
2010 0.058581
2009 0.081993
2008 0.045863
2007 0.028092
2006 0.026581
2005 0.030212
2004 0.026343
2003 0.024764
2002 0.020434
2001 0.022377
2000 0.020006
1999 0.022800
1998 0.025036
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.