Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (1995)

Forint Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Yên Nhật (1995).

Lịch sử của tỷ lệ Forint được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Forint đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Forint cho Yên Nhật từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Forint thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Forint đến Yên Nhật hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Forint đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong năm qua. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Forint đến Yên Nhật tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Forint để Yên Nhật tiếng Ukraina.

Đổi Forint Đến Yên Nhật Forint Đến Yên Nhật Tỷ giá Forint Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 1995 0.776719
Tháng mười một 1995 0.780793
Tháng Mười 1995 0.771630
Tháng Chín 1995 0.814273
Tháng Tám 1995 0.761994
Tháng bảy 1995 0.726349
Tháng sáu 1995 0.722423
có thể 1995 0.729627
Tháng tư 1995 0.710029
Tháng Ba 1995 0.785112
Tháng hai 1995 0.824617
Tháng Giêng 1995 0.838619

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Forint sang Yên Nhật có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Forint này đến Yên Nhật trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Forint / Yên Nhật của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Forint đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự tăng giảm của Forint thành Yên Nhật kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Forint / Yên Nhật mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Forint đến Yên Nhật trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền thay vì Forint để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Yên Nhật tiếng Ukraina.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Forint thành Yên Nhật cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Forint cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.