Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2015)

Franc Comoros Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2015).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Franc Comoros được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Tất cả các trích dẫn của Franc Comoros cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Franc Comoros sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Franc Comoros trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Franc Comoros đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Franc Comoros để Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Franc Comoros Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Franc Comoros Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Franc Comoros Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2015 0.000055
Tháng mười một 2015 0.000054
Tháng Mười 2015 0.000056
Tháng Chín 2015 0.000056
Tháng Tám 2015 0.000055
Tháng bảy 2015 0.000055
Tháng sáu 2015 0.000056
có thể 2015 0.000056
Tháng tư 2015 0.000054
Tháng Ba 2015 0.000054
Tháng hai 2015 0.000057
Tháng Giêng 2015 0.000059

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Franc Comoros sang Unidades de formento (Mã tài chính) có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Franc Comoros này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Franc Comoros đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Bạn có thể thấy Franc Comoros đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Franc Comoros đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Franc Comoros thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Franc Comoros so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Franc Comoros để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Franc Comoros thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Franc Comoros cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.