Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Rwanda Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Rwanda Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Đến Tugrik.
Hơn ...

Tiểu bang: Rwanda

Mã ISO: RWF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 2.734644
2023 3.184080
2022 2.818396
2021 2.879115
2020 2.833882
2019 2.768878
2018 2.839154
2017 2.996361
2016 2.667289
2015 2.782940
2014 2.492927
2013 2.223062
2012 2.321246
2011 2.093142
2010 2.542351
2009 2.395421
2008 2.146759
2007 2.116649
2006 2.186040
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.