Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Thụy Sĩ Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Đến Franc Djibouti.
Hơn ...

Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ

Mã ISO: CHF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 213.389583
2023 183.349678
2022 192.356607
2021 202.735435
2020 183.266007
2019 181.548253
2018 183.164923
2017 177.356881
2016 176.583299
2015 184.693825
2014 196.411847
2013 192.458899
2012 191.590952
2011 186.552401
2010 172.175124
2009 156.984553
2008 162.094618
2007 142.784181
2006 141.278548
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.