Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Cedi Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Tugrik.
Hơn ...

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Ngày Tỷ lệ
2024 287.795038
2023 408.153774
2022 465.149972
2021 483.580041
2020 478.923793
2019 505.277642
2018 534.735526
2017 578.567022
2016 512.887015
2015 590.153806
2014 709.814096
2013 728.183908
2012 823.668924
2011 826.136939
2010 1018.150380
2009 1035.711659
2008 1203.708073
2007 0.125852
2006 0.133151
2005 0.133041
2004 0.132091
2003 0.131603
2002 0.142746
2001 0.155909
2000 0.307898
1999 0.368878
1998 0.345256
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.