Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Pound Gibraltar Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Franc Guinea.
Hơn ...

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Ngày Tỷ lệ
2024 10968.291283
2023 10609.944797
2022 12618.130054
2021 13680.463621
2020 12672.848599
2019 11653.180704
2018 12173.593059
2017 11564.579072
2016 11138.309572
2015 10724.536658
2014 11501.227326
2013 11346.116617
2012 10802.761911
2011 11425.659839
2010 8059.366424
2009 7087.320450
2008 8428.314968
2007 11074.562786
2006 7374.445154
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.