Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Hryvnia Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến CFP franc (2019).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Toàn bộ lịch sử của Hryvnia đến CFP franc tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Hryvnia cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Hryvnia đến CFP franc từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Hryvnia cho CFP franc từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang CFP franc, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Hryvnia đến CFP franc hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Hryvnia trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Hryvnia chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Hryvnia đến CFP franc tiếng Ukraina.

Đổi Hryvnia Đến CFP franc Hryvnia Đến CFP franc Tỷ giá Hryvnia Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 4.498048
Tháng mười một 2019 4.281248
Tháng Mười 2019 4.516920
Tháng Chín 2019 4.298288
Tháng Tám 2019 4.305745
Tháng bảy 2019 4.016935
Tháng sáu 2019 3.961944
có thể 2019 4.032896
Tháng tư 2019 3.856591
Tháng Ba 2019 3.914779
Tháng hai 2019 3.747247
Tháng Giêng 2019 3.761676

Các tỷ giá hối đoái Hryvnia này đến CFP franc trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Hryvnia / CFP franc của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Hryvnia đến CFP franc có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Hryvnia cho CFP franc, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Hryvnia cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành CFP franc trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Hryvnia / CFP franc mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền thay vì Hryvnia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với CFP franc tiếng Ukraina.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Hryvnia thành CFP franc cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Hryvnia đến CFP franc.