Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái (2004)

Hryvnia Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Rial Iran (2004).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Hryvnia đến Rial Iran tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Hryvnia cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Hryvnia đến Rial Iran từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Hryvnia đến Rial Iran từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Rial Iran, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Hryvnia đến Rial Iran từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Hryvnia đến Rial Iran tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Hryvnia chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Hryvnia đến Rial Iran cho năm đã chọn.

Đổi Hryvnia Đến Rial Iran Hryvnia Đến Rial Iran Tỷ giá Hryvnia Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2004 1611.084671
Tháng mười một 2004 1624.952890
Tháng Mười 2004 1620.617329
Tháng Chín 2004 1626.116317
Tháng Tám 2004 1636.400656
Tháng bảy 2004 1625.920909
Tháng sáu 2004 1609.289626
có thể 2004 1604.852729
Tháng tư 2004 1590.137920
Tháng Ba 2004 1558.806613
Tháng hai 2004 1551.139631
Tháng Giêng 2004 1573.850576

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Rial Iran có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Hryvnia này đến Rial Iran trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Hryvnia / Rial Iran của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Hryvnia cho Rial Iran, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Hryvnia đến Rial Iran tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Hryvnia / Rial Iran mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Hryvnia đến Rial Iran trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Hryvnia thành Rial Iran cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Hryvnia đến Rial Iran.