Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái (2010)

Hryvnia Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Rupee Nepal (2010).

Lịch sử của tỷ lệ Hryvnia được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Hryvnia đến Rupee Nepal tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Hryvnia đến Rupee Nepal từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Hryvnia cho Rupee Nepal từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Hryvnia / Rupee Nepal tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Hryvnia đến Rupee Nepal từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Hryvnia đến Rupee Nepal tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Hryvnia chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Hryvnia đến Rupee Nepal cho năm đã chọn.

Đổi Hryvnia Đến Rupee Nepal Hryvnia Đến Rupee Nepal Tỷ giá Hryvnia Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2010 8.896597
Tháng mười một 2010 8.791001
Tháng Mười 2010 8.843494
Tháng Chín 2010 9.029929
Tháng Tám 2010 9.114795
Tháng bảy 2010 9.155270
Tháng sáu 2010 9.061632
có thể 2010 9.003017
Tháng tư 2010 8.889822
Tháng Ba 2010 8.946534
Tháng hai 2010 8.961679
Tháng Giêng 2010 8.881835

Lịch sử của Hryvnia đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Hryvnia kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Hryvnia đến Rupee Nepal có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Hryvnia cho Rupee Nepal, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Hryvnia / Rupee Nepal mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rupee Nepal để tìm hiểu lịch sử của Hryvnia so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Hryvnia đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Bạn có thể thấy Hryvnia đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.