Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Krona Iceland Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2022).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Krona Iceland cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Krona Iceland cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Krona Iceland / Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Krona Iceland Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Krona Iceland Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Krona Iceland Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 0.000225
Tháng mười một 2022 0.000236
Tháng Mười 2022 0.000243
Tháng Chín 2022 0.000230
Tháng Tám 2022 0.000241
Tháng bảy 2022 0.000251
Tháng sáu 2022 0.000235
có thể 2022 0.000236
Tháng tư 2022 0.000222
Tháng Ba 2022 0.000229
Tháng hai 2022 0.000227
Tháng Giêng 2022 0.000238

Lịch sử của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Krona Iceland / Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Krona Iceland cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Krona Iceland thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Cơ sở dữ liệu miễn phí của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Krona Iceland đến Unidades de formento (Mã tài chính).