Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Jordan Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái (1999)

Dinar Jordan Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (1999).

Lịch sử của tỷ lệ Dinar Jordan được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Tất cả các trích dẫn của Dinar Jordan cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Dinar Jordan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Dinar Jordan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Dinar Jordan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Dinar Jordan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Dinar Jordan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tiếng Ukraina.

Đổi Dinar Jordan Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Dinar Jordan Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá Dinar Jordan Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 1999 735664.889617
Tháng mười một 1999 697186.119874
Tháng Mười 1999 645128.506389
Tháng Chín 1999 622736.346785
Tháng Tám 1999 604498.802600
Tháng bảy 1999 600776.117371
Tháng sáu 1999 587027.770047
có thể 1999 554200.676626
Tháng tư 1999 524469.322999
Tháng Ba 1999 499435.253141
Tháng hai 1999 480797.802409
Tháng Giêng 1999 469588.428653

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dinar Jordan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Dinar Jordan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Dinar Jordan cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Dinar Jordan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Dinar Jordan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới để tìm hiểu lịch sử của Dinar Jordan so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Dinar Jordan để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Dinar Jordan thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.