Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2011)

Tenge Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tenge Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2011).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Tenge Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tenge Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Tenge Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2011 0.000143
Tháng mười một 2011 0.000144
Tháng Mười 2011 0.000144
Tháng Chín 2011 0.000143
Tháng Tám 2011 0.000144
Tháng bảy 2011 0.000145
Tháng sáu 2011 0.000145
có thể 2011 0.000145
Tháng tư 2011 0.000152
Tháng Ba 2011 0.000153

Lịch sử của Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Tenge kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Tenge / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Tenge so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Tenge để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Tenge thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Tenge đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.