Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Shilling Kenya Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Đến Som Uzbekistan.
Hơn ...

Tiểu bang: Kenya

Mã ISO: KES

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 78.086812
2023 95.304257
2022 96.424695
2021 95.561497
2020 93.686377
2019 81.508559
2018 78.746192
2017 31.169043
2016 27.369936
2015 27.424531
2014 25.948421
2013 22.831537
2012 20.801973
2011 20.346550
2010 20.096804
2009 16.476016
2008 18.826081
2007 17.732097
2006 15.991659
2005 13.858213
2004 12.374820
2003 12.231640
2002 8.904690
2001 4.168026
2000 2.038643
1999 1.978204
1998 1.357132
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.