Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Kina Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Mười 2011)

Kina Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kina Đến Shilling Somalia (Tháng Mười 2011).
Hơn ...

Kina Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Mười 2011 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Ngày Tỷ lệ
31.10.2011 759.747954
30.10.2011 762.253514
29.10.2011 762.231940
28.10.2011 752.613726
27.10.2011 752.613726
26.10.2011 752.613726
25.10.2011 747.680701
24.10.2011 747.650587
23.10.2011 743.871563
22.10.2011 744.009379
21.10.2011 747.145665
20.10.2011 747.145665
19.10.2011 747.145665
18.10.2011 747.119221
17.10.2011 748.052410
16.10.2011 748.112612
15.10.2011 748.126462
14.10.2011 745.730104
13.10.2011 745.730104
12.10.2011 745.730104
11.10.2011 748.103300
10.10.2011 742.621616
09.10.2011 739.690059
08.10.2011 738.744733
07.10.2011 736.461546
06.10.2011 736.461546
05.10.2011 736.461546
04.10.2011 738.726959
03.10.2011 735.265439
02.10.2011 735.452328
01.10.2011 733.273011
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.