Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Kuna Croatia Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Franc Comoros.
Hơn ...

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 65.209819
2023 65.352373
2022 65.790441
2021 65.216723
2020 66.125572
2019 66.672234
2018 66.329581
2017 65.344682
2016 64.131822
2015 63.990727
2014 64.445461
2013 65.066635
2012 65.068000
2011 66.478939
2010 67.436230
2009 66.800458
2008 67.263024
2007 66.877377
2006 68.034843
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.