Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2002)

Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania (2002).

Lịch sử của tỷ lệ Kuna Croatia được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử Kuna Croatia cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Kuna Croatia thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Kuna Croatia / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Kuna Croatia chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Kuna Croatia đến Shilling Tanzania cho năm đã chọn.

Đổi Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2002 131.643997
Tháng mười một 2002 129.061457
Tháng Mười 2002 129.577584
Tháng Chín 2002 129.396818
Tháng Tám 2002 126.386760
Tháng bảy 2002 127.468057
Tháng sáu 2002 122.829240
có thể 2002 119.436396
Tháng tư 2002 115.823355
Tháng Ba 2002 112.100295
Tháng hai 2002 107.542332
Tháng Giêng 2002 107.217048

Lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Kuna Croatia kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Kuna Croatia đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Kuna Croatia cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Kuna Croatia đến Shilling Tanzania báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Shilling Tanzania trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Kuna Croatia / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Kuna Croatia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Kuna Croatia thành Shilling Tanzania cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania.