Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2004)

Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania (2004).

Lịch sử của tỷ lệ Kuna Croatia được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử Kuna Croatia cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Kuna Croatia thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Kuna Croatia / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Kuna Croatia chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Kuna Croatia đến Shilling Tanzania cho năm đã chọn.

Đổi Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Kuna Croatia Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2004 185.545726
Tháng mười một 2004 181.052491
Tháng Mười 2004 173.576499
Tháng Chín 2004 176.628897
Tháng Tám 2004 179.420864
Tháng bảy 2004 182.475201
Tháng sáu 2004 186.432532
có thể 2004 177.509038
Tháng tư 2004 183.149682
Tháng Ba 2004 181.877023
Tháng hai 2004 181.266628
Tháng Giêng 2004 181.229993

Lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Kuna Croatia kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Kuna Croatia đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Kuna Croatia cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Kuna Croatia đến Shilling Tanzania báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Shilling Tanzania trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Kuna Croatia / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Kuna Croatia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Kuna Croatia thành Shilling Tanzania cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Kuna Croatia đến Shilling Tanzania.