Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kwanza Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2012)

Kwanza Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2007 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kwanza Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2012).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Kwanza thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Kwanza sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Kwanza chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Kwanza Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Kwanza Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Kwanza Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2012 0.000218
Tháng mười một 2012 0.000220
Tháng Mười 2012 0.000220
Tháng Chín 2012 0.000220
Tháng Tám 2012 0.000223
Tháng bảy 2012 0.000222
Tháng sáu 2012 0.000222
có thể 2012 0.000222
Tháng tư 2012 0.000223
Tháng Ba 2012 0.000223
Tháng hai 2012 0.000223
Tháng Giêng 2012 0.000223

Lịch sử của Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Kwanza kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Kwanza thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Kwanza so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Kwanza để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Kwanza thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Kwanza đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.