Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Leu Moldova Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Krone Đan Mạch.
Hơn ...

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.385341
2023 0.364514
2022 0.370543
2021 0.351965
2020 0.387518
2019 0.384264
2018 0.363687
2017 0.349192
2016 0.338529
2015 0.381570
2014 0.414006
2013 0.461639
2012 0.487016
2011 0.456188
2010 0.415381
2009 0.578525
2008 0.448310
2007 0.444406
2006 0.488004
2005 0.450632
2004 0.462234
2003 0.500602
2002 0.636406
2001 0.636834
2000 0.607060
1999 0.730511
1998 1.468891
1997 1.296272
1996 1.244115
1995 1.400683
1994 1.833566
1993 4.536864
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.