Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu mới Romania Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Leu mới Romania Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2019).

Lịch sử của tỷ lệ Leu mới Romania được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Tất cả các trích dẫn của Leu mới Romania cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Leu mới Romania thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Leu mới Romania chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn.

Đổi Leu mới Romania Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Leu mới Romania Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Leu mới Romania Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 0.005495
Tháng mười một 2019 0.005599
Tháng Mười 2019 0.005503
Tháng Chín 2019 0.005832
Tháng Tám 2019 0.005809
Tháng bảy 2019 0.005839
Tháng sáu 2019 0.005479
có thể 2019 0.005646
Tháng tư 2019 0.005632
Tháng Ba 2019 0.005820
Tháng hai 2019 0.005871
Tháng Giêng 2019 0.005965

Lịch sử của Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Leu mới Romania kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Leu mới Romania / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Leu mới Romania so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Leu mới Romania để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Để xem Leu mới Romania đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.