Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2016)

Lev Bulgaria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2016).

Lịch sử của tỷ lệ Lev Bulgaria được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lev Bulgaria thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Lev Bulgaria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Lev Bulgaria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2016 0.013512
Tháng mười một 2016 0.013868
Tháng Mười 2016 0.014128
Tháng Chín 2016 0.014492
Tháng Tám 2016 0.014306
Tháng bảy 2016 0.014100
Tháng sáu 2016 0.014213
có thể 2016 0.014155
Tháng tư 2016 0.014275
Tháng Ba 2016 0.014076
Tháng hai 2016 0.509297
Tháng Giêng 2016 0.013652

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria sang Unidades de formento (Mã tài chính) có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Lev Bulgaria cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự tăng giảm của Lev Bulgaria thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Lev Bulgaria so với loại tiền tệ khác.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Lev Bulgaria thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Lev Bulgaria đến Unidades de formento (Mã tài chính).