Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái (2008)

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Latvian Lats (2008).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho Latvian Lats từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới / Latvian Lats tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats tiếng Ukraina.

Đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Latvian Lats Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Latvian Lats Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Latvian Lats sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2008 0.361857
Tháng mười một 2008 0.351733
Tháng Mười 2008 0.351725
Tháng Chín 2008 0.396344
Tháng Tám 2008 0.392703
Tháng bảy 2008 0.366579
Tháng sáu 2008 0.363138
có thể 2008 0.358715
Tháng tư 2008 0.339338
Tháng Ba 2008 0.366513
Tháng hai 2008 0.395386
Tháng Giêng 2008 0.405271

Lịch sử của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới này đến Latvian Lats trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho Latvian Lats, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự tăng giảm của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Latvian Lats kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới / Latvian Lats mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Latvian Lats tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Latvian Lats cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Latvian Lats báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.