Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Litas Litva Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2004)

Litas Litva Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Litas Litva Đến Shilling Tanzania (2004).

Lịch sử của tỷ lệ Litas Litva được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Litas Litva đến Shilling Tanzania tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Litas Litva đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Litas Litva thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Litas Litva đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Litas Litva sang Shilling Tanzania, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Litas Litva đến Shilling Tanzania từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Litas Litva / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Litas Litva đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Litas Litva để Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Đổi Litas Litva Đến Shilling Tanzania Litas Litva Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Litas Litva Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2004 408.355349
Tháng mười một 2004 392.882413
Tháng Mười 2004 379.657464
Tháng Chín 2004 378.946330
Tháng Tám 2004 384.574118
Tháng bảy 2004 389.553196
Tháng sáu 2004 397.475799
có thể 2004 385.305356
Tháng tư 2004 393.289018
Tháng Ba 2004 401.396110
Tháng hai 2004 403.054921
Tháng Giêng 2004 416.819312

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Litas Litva kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Litas Litva này đến Shilling Tanzania trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Litas Litva đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Litas Litva cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Litas Litva đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Litas Litva thành Shilling Tanzania kể từ năm 1992. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử của Litas Litva so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Litas Litva thành Shilling Tanzania cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Litas Litva cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.