Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái (2020)

Rupee Mauritius Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (2020).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Rupee Mauritius được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử Rupee Mauritius cho bất kỳ ngày nào. Rupee Mauritius thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Troy ounce vàng / vàng điện tử), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina.

Đổi Rupee Mauritius Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Rupee Mauritius Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 0.000014
Tháng mười một 2020 0.000013
Tháng Mười 2020 0.000013
Tháng Chín 2020 0.000013
Tháng Tám 2020 0.000013
Tháng bảy 2020 0.000014
Tháng sáu 2020 0.000014
có thể 2020 0.000015
Tháng tư 2020 0.000016
Tháng Ba 2020 0.000017
Tháng hai 2020 0.000017
Tháng Giêng 2020 0.000018

Lịch sử của Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Rupee Mauritius cho Troy ounce vàng / vàng điện tử), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Rupee Mauritius / Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Troy ounce vàng / vàng điện tử) để tìm hiểu lịch sử của Rupee Mauritius so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Rupee Mauritius để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Rupee Mauritius thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Rupee Mauritius đến Troy ounce vàng / vàng điện tử).