Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Rupee Mauritius Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Hryvnia.
Hơn ...

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.857078
2023 0.876780
2022 0.629353
2021 0.714448
2020 0.651148
2019 0.804826
2018 0.843011
2017 0.759278
2016 0.677176
2015 0.506385
2014 0.277134
2013 0.264492
2012 0.272020
2011 0.265018
2010 0.271412
2009 0.248074
2008 0.178551
2007 0.152209
2006 0.164939
2005 0.186557
2004 0.205187
2003 0.188480
2002 0.176170
2001 0.197712
2000 0.220561
1999 0.165269
1998 0.085325
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.