Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Peso México Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Shilling Tanzania (2022).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Peso México đến Shilling Tanzania tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử Peso México cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Peso México cho Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Peso México đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Lịch sử của Peso México trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Peso México đến Shilling Tanzania từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Peso México đến Shilling Tanzania từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Peso México chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Peso México đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Đổi Peso México Đến Shilling Tanzania Peso México Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Peso México Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 120.981339
Tháng mười một 2022 118.360251
Tháng Mười 2022 115.644233
Tháng Chín 2022 114.849365
Tháng Tám 2022 114.430354
Tháng bảy 2022 115.811009
Tháng sáu 2022 118.389055
có thể 2022 113.970451
Tháng tư 2022 116.608815
Tháng Ba 2022 112.993688
Tháng hai 2022 112.017093
Tháng Giêng 2022 112.502622

Lịch sử của Peso México đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Peso México sang Shilling Tanzania có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Peso México đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Peso México cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso México thành Shilling Tanzania trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Peso México / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Peso México đến Shilling Tanzania trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử của Peso México so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Peso México để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Peso México thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Peso México cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.