Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Rand Nam Phi Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Rand Nam Phi Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rand Nam Phi Đến Krona Iceland.
Hơn ...

Tiểu bang: Nam Phi

Mã ISO: ZAR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 7.355230
2023 7.949103
2022 8.068500
2021 8.723658
2020 8.602510
2019 8.081820
2018 8.399877
2017 8.445734
2016 7.982877
2015 11.018165
2014 10.636191
2013 14.676054
2012 15.531247
2011 16.966008
2010 16.790673
2009 13.540623
2008 8.904949
2007 9.642704
2006 9.887344
2005 0.000371
2004 10.528539
2003 9.227009
2002 8.592170
2001 11.138339
2000 11.302881
1999 11.077425
1998 14.872216
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.